--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồn rượi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồn rượi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn rượi
Your browser does not support the audio element.
+
Wearing a dismal face from sadness; very sad
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
buồn rượi
:
Wearing a dismal face from sadness; very sad
+
coup de grâce
:
phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn